historiographer nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

historiographer nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm historiographer giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của historiographer.

Từ điển Anh Việt

  • historiographer

    /,histɔ:ri'ɔgrəfə/

    * danh từ

    người chép sử, sử quan (trong triều)

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • historiographer

    Similar:

    historian: a person who is an authority on history and who studies it and writes about it