histoclastic nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

histoclastic nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm histoclastic giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của histoclastic.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • histoclastic

    * kỹ thuật

    y học:

    phá hủy mô