hirsutism nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
hirsutism nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm hirsutism giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của hirsutism.
Từ điển Anh Việt
hirsutism
* danh từ
(y học) chứng mọc lông quá nhiều
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
hirsutism
* kỹ thuật
y học:
chứng rậm lông ở phụ nữ (thường không xác định được nguyên nhân)
Từ điển Anh Anh - Wordnet
hirsutism
Similar:
hirsuteness: excessive hairiness