hirschsprung's disease nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
hirschsprung's disease nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm hirschsprung's disease giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của hirschsprung's disease.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
hirschsprung's disease
congenital condition in which the colon does not have the normal network of nerves; there is little urge to defecate so the feces accumulate and cause megacolon
Synonyms: congenital megacolon
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).