hildebrand nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
hildebrand nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm hildebrand giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của hildebrand.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
hildebrand
Similar:
gregory: the Italian pope who fought to establish the supremacy of the pope over the Roman Catholic Church and the supremacy of the church over the state (1020-1085)
Synonyms: Gregory VII
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).