highlighter nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
highlighter nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm highlighter giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của highlighter.
Từ điển Anh Việt
highlighter
* danh từ
bút đánh dấu
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
highlighter
* kinh tế
bút đánh dấu
* kỹ thuật
bút đánh dấu
Từ điển Anh Anh - Wordnet
highlighter
a cosmetic used to highlight the eyes or cheekbones
a fluorescent marker used to mark important passages in a text