hiatuses nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

hiatuses nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm hiatuses giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của hiatuses.

Từ điển Anh Việt

  • hiatuses

    /hai'eitəs/

    * danh từ, số nhiều hiatuses /hai'eitəsiz/

    chỗ gián đoạn, chỗ đứt quãng, chỗ thiếu sót (trong một loạt sự vật, một bài tường thuật, một loạt chứng cớ...)

    (ngôn ngữ học) chỗ vấp hai nguyên âm