hexanoic acid nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

hexanoic acid nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm hexanoic acid giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của hexanoic acid.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • hexanoic acid

    Similar:

    caproic acid: a fatty acid found in animal oils and fats or made synthetically; smells like goats

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).