herself nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

herself nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm herself giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của herself.

Từ điển Anh Việt

  • herself

    /hə:'self/

    * đại từ phản thân

    tự nó, tự cô ta, tự chị ta, tự bà ta, tự mình

    she hurt herself: cô ấy tư mình làm mình đau

    chính nó, chính cô ta, chính chị ta, chính bà ta

    she herself told me: chính cô ta đã nói với tôi

    I should like to see Mrs B herself: tôi muốn được gặp đích thân bà B