herniation nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
herniation nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm herniation giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của herniation.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
herniation
Similar:
hernia: rupture in smooth muscle tissue through which a bodily structure protrudes
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).