heritage nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
heritage nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm heritage giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của heritage.
Từ điển Anh Việt
heritage
* danh từ
tài sản thừa kế, di sản
nhà thờ, giáo hội
Từ điển Anh Anh - Wordnet
heritage
practices that are handed down from the past by tradition
a heritage of freedom
Similar:
inheritance: any attribute or immaterial possession that is inherited from ancestors
my only inheritance was my mother's blessing
the world's heritage of knowledge
inheritance: that which is inherited; a title or property or estate that passes by law to the heir on the death of the owner
inheritance: hereditary succession to a title or an office or property