herediatry spinal ataxia nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

herediatry spinal ataxia nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm herediatry spinal ataxia giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của herediatry spinal ataxia.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • herediatry spinal ataxia

    Similar:

    friedreich's ataxia: sclerosis of the posterior and lateral columns of the spinal cord; characterized by muscular weakness and abnormal gait; occurs in children

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).