hepatolenticular degeneration nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
hepatolenticular degeneration nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm hepatolenticular degeneration giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của hepatolenticular degeneration.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
hepatolenticular degeneration
a rare inherited disorder of copper metabolism; copper accumulates in the liver and then in the red blood cells and brain
Synonyms: Wilson's disease
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).