henceforward nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
henceforward nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm henceforward giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của henceforward.
Từ điển Anh Việt
henceforward
/'hens'fɔ:θ/ (henceforward) /'hens'fɔ:wəd/
* phó từ
từ nay trở đi, từ nay về sau
Từ điển Anh Anh - Wordnet
henceforward
Similar:
henceforth: from this time forth; from now on
henceforth she will be known as Mrs. Smith