hemodialyzer nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

hemodialyzer nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm hemodialyzer giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của hemodialyzer.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • hemodialyzer

    Similar:

    artificial kidney: a machine that uses dialysis to remove impurities and waste products from the bloodstream before returning the blood to the patient's body

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).