hemochromatosis nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
hemochromatosis nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm hemochromatosis giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của hemochromatosis.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
hemochromatosis
pathology in which iron accumulates in the tissues; characterized by bronzed skin and enlarged liver and diabetes mellitus and abnormalities of the pancreas and the joints
Synonyms: iron-storage disease, iron overload, bronzed diabetes
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).