hemeralopia nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

hemeralopia nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm hemeralopia giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của hemeralopia.

Từ điển Anh Việt

  • hemeralopia

    /,heməræ'loupiə/

    * danh từ

    (y học) bệnh quáng gà

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • hemeralopia

    * kỹ thuật

    y học:

    chứng quáng gà

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • hemeralopia

    inability to see clearly in bright light

    Synonyms: day blindness