helvetica nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
helvetica nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm helvetica giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của helvetica.
Từ điển Anh Việt
helvetica
chữ Helvetica (một kiểu chữ in không có chân)
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
helvetica
* kỹ thuật
kiểu chữ Helvetica
Từ điển Anh Anh - Wordnet
helvetica
Similar:
sans serif: a typeface in which characters have no serifs