heliotropic nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
heliotropic nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm heliotropic giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của heliotropic.
Từ điển Anh Việt
heliotropic
/,hi:ljou'trɔpik/
* tính từ
(thực vật học) hướng dương
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
heliotropic
* kỹ thuật
hướng mặt trời
hướng nắng