heliophyte nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

heliophyte nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm heliophyte giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của heliophyte.

Từ điển Anh Việt

  • heliophyte

    * danh từ

    cây ưa nắng