heliophyte nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
heliophyte nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm heliophyte giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của heliophyte.
Từ điển Anh Việt
heliophyte
* danh từ
cây ưa nắng
heliophyte
* danh từ
cây ưa nắng
[ Enter ]
để đưa con trỏ vào ô tìm kiếm và [ Esc ]
để thoát khỏi.[ ↑ ]
hoặc mũi tên xuống [ ↓ ]
để di chuyển giữa các từ được gợi ý.
Sau đó nhấn [ Enter ]
(một lần nữa) để xem chi tiết từ đó.