heliopathia nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
heliopathia nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm heliopathia giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của heliopathia.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
heliopathia
* kỹ thuật
y học:
rối loạn do ánh nắng