heliography nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
heliography nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm heliography giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của heliography.
Từ điển Anh Việt
heliography
/,hi:li'ɔgrəfi/
* danh từ
thuật truyền tin quang báo
thuật ghi mặt trời
thuật khắc bằng ánh sáng mặt trời