heliochromy nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

heliochromy nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm heliochromy giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của heliochromy.

Từ điển Anh Việt

  • heliochromy

    /'hi:liou,kroumi/

    * danh từ

    thuật chụp ảnh màu tự nhiên