heirship nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
heirship nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm heirship giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của heirship.
Từ điển Anh Việt
heirship
/'eəʃip/
* danh từ
tư cách thừa kế; quyền thừa kế