heirophant nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

heirophant nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm heirophant giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của heirophant.

Từ điển Anh Việt

  • heirophant

    /'haiərəfænt/

    * danh từ

    (tôn giáo) đại tư giáo (cổ Hy-lạp)

    người giải thích những điều huyền bí (tôn giáo)