heirolatry nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
heirolatry nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm heirolatry giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của heirolatry.
Từ điển Anh Việt
heirolatry
/,haiə'rɔlətri/
* danh từ
sự thờ thần thánh