heirograph nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
heirograph nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm heirograph giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của heirograph.
Từ điển Anh Việt
heirograph
/'haiərəgræm/ (heirograph) /'haiərəgrɑ:f/
* danh từ
chữ thầy tu, chữ tượng hình (cổ Ai-cập)