heiroglyphics nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

heiroglyphics nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm heiroglyphics giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của heiroglyphics.

Từ điển Anh Việt

  • heiroglyphics

    /'haiərə'glifiks/

    * danh từ số nhiều

    những chữ viết tượng hình