heirloom nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

heirloom nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm heirloom giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của heirloom.

Từ điển Anh Việt

  • heirloom

    /'eəlu:m/

    * danh từ

    vật gia truyền, của gia truyền

    động sản truyền lại (cùng với bất động sản)

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • heirloom

    (law) any property that is considered by law or custom as inseparable from an inheritance is inherited with that inheritance

    something that has been in a family for generations