heirless nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

heirless nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm heirless giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của heirless.

Từ điển Anh Việt

  • heirless

    /'eəlis/

    * tính từ

    không có người thừa kế, không có người thừa tự