heirdom nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

heirdom nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm heirdom giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của heirdom.

Từ điển Anh Việt

  • heirdom

    /'eədəm/

    * danh từ

    sự thừa kế

    tài sản kế thừa, di sản