heir-at-low nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

heir-at-low nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm heir-at-low giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của heir-at-low.

Từ điển Anh Việt

  • heir-at-low

    /'eərət'lɔ:/

    * danh từ

    người được quyền thừa kế theo huyết tộc