hectometer nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

hectometer nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm hectometer giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của hectometer.

Từ điển Anh Việt

  • hectometer

    /'hektou,mi:tə/ (hectometre) /'hektou,mi:tə/

    * danh từ

    Hectomet

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • hectometer

    * kỹ thuật

    xây dựng:

    héc-tô-mét (100 mét)

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • hectometer

    a metric unit of length equal to 100 meters

    Synonyms: hectometre, hm