hectoliter nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
hectoliter nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm hectoliter giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của hectoliter.
Từ điển Anh Việt
hectoliter
/'hektouli:tə/ (hectoliter) /'hektou,li:tə/
* danh từ
hectolit
Từ điển Anh Anh - Wordnet
hectoliter
a metric unit of volume or capacity equal to 100 liters
Synonyms: hectolitre, hl