heaver nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
heaver nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm heaver giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của heaver.
Từ điển Anh Việt
heaver
/'hi:və/
* danh từ
người bốc dỡ, công nhân khuân vác (ở bến tàu...)
(kỹ thuật) tay đòn, đòn bẫy
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
heaver
* kinh tế
giá đỡ
* kỹ thuật
đòn bẩy
Từ điển Anh Anh - Wordnet
heaver
a bar used as a lever (as in twisting rope)
a workman who heaves freight or bulk goods (especially at a dockyard)