heartstrings nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

heartstrings nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm heartstrings giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của heartstrings.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • heartstrings

    your deepest feelings of love and compassion

    many adoption cases tug at the heartstrings

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).