hearts-ease nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

hearts-ease nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm hearts-ease giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của hearts-ease.

Từ điển Anh Việt

  • hearts-ease

    /'hɑ:tsi:z/ (heart's_ease) /'hɑ:tsi:z/

    * danh từ

    (thực vật học) cây hoa bướm dại

    (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) sự thư thái của tâm hồn, sự thanh thản của tâm hồn