heartburning nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

heartburning nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm heartburning giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của heartburning.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • heartburning

    intense resentment

    his promotion caused much heartburning among his rivals

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).