heartbreaker nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

heartbreaker nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm heartbreaker giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của heartbreaker.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • heartbreaker

    a charming person who is irresponsible in emotional relationships

    a narrow defeat or a defeat at the last minute

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).