heart-breaking nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
heart-breaking nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm heart-breaking giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của heart-breaking.
Từ điển Anh Việt
heart-breaking
/'hɑ:t,breikiɳ/
* tính từ
làm đau buồn, làm đau lòng, xé ruột
a heart-breaking news: một tin rất đau buồn