headword nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
headword nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm headword giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của headword.
Từ điển Anh Việt
headword
* danh từ
từ đầu (đề mục); từ đầu mục từ (ở từ điển)
Từ điển Anh Anh - Wordnet
headword
a content word that can be qualified by a modifier
Synonyms: head word
a word placed at the beginning of a line or paragraph (as in a dictionary entry)