headhunting nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

headhunting nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm headhunting giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của headhunting.

Từ điển Anh Việt

  • headhunting

    * danh từ

    công tác tìm và tuyển mộ những chuyên viên giỏi