hazan nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

hazan nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm hazan giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của hazan.

Từ điển Anh Việt

  • hazan

    * danh từ; số nhiều hazanim

    giáo đường của người Do thái (thời xưa)

    người điều khiển ban ca và cầu nguyện (trong nhà thờ Do-thái)

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • hazan

    Similar:

    cantor: the official of a synagogue who conducts the liturgical part of the service and sings or chants the prayers intended to be performed as solos