hasn't nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
hasn't nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm hasn't giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của hasn't.
Từ điển Anh Việt
hasn't
/hæzn't/
* (viết tắt) của has not
hasn't
/hæzn't/
* (viết tắt) của has not
[ Enter ]
để đưa con trỏ vào ô tìm kiếm và [ Esc ]
để thoát khỏi.[ ↑ ]
hoặc mũi tên xuống [ ↓ ]
để di chuyển giữa các từ được gợi ý.
Sau đó nhấn [ Enter ]
(một lần nữa) để xem chi tiết từ đó.