hashimoto's disease nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
hashimoto's disease nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm hashimoto's disease giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của hashimoto's disease.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
hashimoto's disease
autoimmune disorder of the thyroid gland; most common in middle-aged women
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).