harshly nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

harshly nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm harshly giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của harshly.

Từ điển Anh Việt

  • harshly

    * phó từ

    cay nghiệt, khắc nghiệt

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • harshly

    in a harsh or unkind manner

    `That's enough!,' he cut in harshly

    Similar:

    gratingly: in a harsh and grating manner

    her voice fell gratingly on our ears

    Synonyms: raspingly