harshen nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
harshen nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm harshen giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của harshen.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
harshen
make harsh or harsher
Winter harshened the look of the city
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).