harpery nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

harpery nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm harpery giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của harpery.

Từ điển Anh Việt

  • harpery

    /h:pə/ (harpist) /'hɑ:pist/

    * danh từ

    người chơi đàn hạc