hardfisted nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
hardfisted nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm hardfisted giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của hardfisted.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
hardfisted
Similar:
closefisted: unwilling to part with money
Synonyms: tightfisted
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).