hardbound nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
hardbound nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm hardbound giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của hardbound.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
hardbound
Similar:
hardbacked: having a hard back or cover
hardback books
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).